Chương 4: LIPID. Axit béo. Lipid đơn giản Glycerit Sáp Sterit. Tính chất. Phospholipid Glycolipid

Méret: px
Mutatás kezdődik a ... oldaltól:

Download "Chương 4: LIPID. Axit béo. Lipid đơn giản Glycerit Sáp Sterit. Tính chất. Phospholipid Glycolipid"

Átírás

1 Chương 4: LIPID Đại cương Axit béo Đặc điểm chung Tính chất Một số acid béo thường gặp ở động vật Lipid đơn giản Glycerit Sáp Sterit Lipid phức tạp Phospholipid Glycolipid

2 Đại cương về LIPID Đặc điểm chung Hợp chất hữu cơ không tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ như benzen, aceton, chloroform, Không có hoặc có ít nhóm háo nước, nhưng lại mang nhiều các nhóm kị nước Phổ biến trong tế bào động-thực vật

3 Đại cương về LIPID (tt) Chức năng Cấu trúc cơ bản của tế bào màng tế bào Cung cấp năng lượng, 9.3kcal/g Là dung môi của nhiều chất có hoạt tính sinh học Chức năng bảo vệ, cách nhiệt Cung cấp axit béo chưa no

4 Đại cương về LIPID (tt) Phân loại Theo trạng thái: Lipid tự do: dạng dự trữ có trong mô mỡ Lipid liên kết Theo thành phần Lipid đơn n giản: là ester của alcol và acid béo Lipid phức tạp: ngoài ester và acid béo còn thêm các thành phần khác Theo tính chất Lipid thủy phân được: có chứa liên kết ester Lipid không thủy phân được: ko chứa liên kết ester Acid béo tự do Alcol mạch dài bậc cao Alcol vòng và dẫn xuất

5 AXIT BÉO Đặc điểm chung Là acid monocarboxyl Cấu tạo Khung C dài 4 36C, đa số mạch C chẵn Mạch thẳng/nhánh Bão hòa/không bão hòa Chứa nhóm OH/vòng 3C Tên gọi Tên thông thường Tên hệ thống Kí hiệu 18C: acid stearic 18C 9 : acid oleic 18C 9,12 : acid linoleic

6 Tính chất của AXIT BÉO Lý tính Tỉ trọng nhỏ hơn 1 Tính tan: Giảm theo chiều dài mạch C Các AB không tan trong nước và tan trong dung môi hữu cơ AB không no tan trội hơn s/v AB no Điểm nóng chảy Của AB không no thấp hơn AB no Khối lượng phân tử thấp nhiệt độ nóng chảy thấp Vd: dầu thực vật vs. mỡ động vật

7 Tính chất của AXIT BÉO (tt) Phản ứng trung hòa (tạo xà phòng) Phản ứng tạo ester Phản ứng đồng phân cis-trans Phản ứng khử: điều chế dầu và margarin (bơ thực vật) Phản ứng oxy hóa liên kết đôi của lipid Phản ứng halogen hóa

8 Một số acid béo thường gặp

9 LIPID đơn giản Glycerid Là ester của glycerol và acid béo Phân loại Monoglycerid Diglycerid Triglycerid Chất béo trong thiên nhiên: hỗn hợp rất phức tạp của các loại glycerid Độ nóng chảy tăng theo số AB và độ dài của AB no Không có mùi, vị, màu

10 LIPID đơn giản (tt) Tính chất của Glycerid Phản ứng thủy phân

11 Phản ứng xà phòng Sự thủy phân glycerid bằng kiềm glycerol và muối của axit béo Các chỉ số đặc trưng của dầu, béo Chỉ số xà phòng: số mg KOH cần để trung hòa axit béo tự do và axit béo liên kết khi xà phòng hóa 1g chất béo Cho biết phân tử lượng trung bình của các axit béo: phân tử lượng trung bình giảm chỉ số tăng Chỉ số axit: số mg KOH cần thiết để trung hòa axit béo tự do có trong 1g chất béo Chỉ số Iod: số g I 2 liên kết với 100g chất béo Mức độ không no của axit béo

12 Sáp LIPID đơn giản (tt)

13 Lipid khoâng tan trong nöôùc, tan trong dung moâi höõu cô: diethyl ether, chloroform, methylene chloride, and acetone Lipid goàm: triacylglycerols, phosphodiacylglycerols, sphingolipids, glycolipids, lipid-soluble vitamins, and prostaglandins cholesterol, steroid hormones, and bile acids

14 Fatty Acids: Acid beùo acid beùo coù nhieàu ôû ñoäng vaäït vaø thöïc vaät Haàu heát coù löôïng carbon chaün, chuoãi maïch thaúng töø 12-20C, maïch khoâng phaân nhaùnh Coù 3 loaïi acid beùo phoå bieán nhaát laø palmitic acid (16:0), stearic acid (18:0), oleic acid (18:1) Haàu heát acid beùo chöa no ñeàu ôû dang ñoàng phaân cis, coøn daïng trans thì hieám Acid beùo chöa no coù ñieåm noùng chaûy thaáp hôn acid beùo no coù cuøng soá C

15 Acid beùo no vaø chöa no

16 Traïng thaùi cuûa caùc loaïi acid beùo trong caáu truùc maøng teá baøo sinh chaát Goác acid beùo ñoäng vaät vaø thöïc vaät laø C16 vaø C18 Neáu acid beùo chöa no coù noái ñoâi thì coù daïng caáu truùc cis Acid beùo no thì lieân keát vôùi nhau chaëc cheõ vaø cöùng Acid beùo chöa no thì lieân keát loûng leûo hôn, coù söï chuyeån ñoäng meàm deûo

17 Moät soá acid beùo no vaø chöa no tieâu bieåu

18 Triacylglycerol (triglyceride) Triacylglycerol (triglyceride): Laø ester cuûa glycerol vaø 3 acid beùo Xaø boâng töï nhieân ñöôïc saûn xuaát baèng caùch ñun triglycerides (daàu môõ) ñv hoaëc thöïc vaät vôùi NaOH

19 Moät vaøi tính chaát ñaëc tröng cuûa acid beùo Ba goác acid beùo lieân keát ester vôùi glycerol Thöôøng chöùa 2 hoaëc 3 loaïi goác acid beùo khaùc nhau Môõ ñoäng vaät coù nhieàu goác acid beùo no hôn daàu thöïc vaät Nhieät ñoä noùng chaûy cuûa acid beùo phuï thuoäc vaøo möùc ñoä baõo hoaø(no) vaø chieàu daøi cuûa chuoãi

20 Chöùc naêng cuûa Triacylglycerols Laø nguoàn naêng löôïng döï tröõ cuûa ñoäng vaät Haøm löôïng chaát beùo cuûa ngöôøi bình thöôøng coù theå giuùp con ngöôøi chòu ñoùi (starvation) ñöôïc 2-3 thaùng Triacylglycerols taïo xaø bong

21 Xaø phoøng Na tan trong nöôùc döôùi daïng micells, conø muoái Ca cuûa acid beùo khoâng tan trong nöôùc

22 Phosphoacylglycerols (phosphoglycerides) Laø nhoùm lipid thöù nhì phoå bieán trong thieân nhieân Coù nhieàu ôû maøng te ábaøo ñoäng vaät vaø thöïc vaät. Coù khoaûng 40-50% laø Phosphoacylglycerols vaø khoaûng 50-60% laø prtein Haàu heát phosphoacylglycerols daãn xuaát töø phosphatidic acid, molecule phosphoglycerides goàm 2 phaân töû acid beùo vaø moät phaân töû acid phosphoric acid Trong phaân töû phosphatidic acids coù nhieàu nhaát 3 loaïi acid beùo ñoù laø palmitic acid (16:0), stearic acid (18:0), and oleic acid (18:1).

23 Moät phosphatidic acid neáu tieáp tuïc ester hoaù vôùi moät phaân töû alcohol coù phaân töû löôïng thaáp thì taïo ra moät phosphoacylglycerol Alcohol phaân töû löôïng thaáp ñoù laø:

24 Lipid phaân cöïc vaø khoâng phaân cöïc Lipid khoâng laø loaïi tích tröõ naêng löôïng Lipid phaân cöïc laø loaïi taïo maøng teá baøo hai lôùp

25

26

27

28

29 Phosphoaclgycerols

30 Waxes: Saùp

31 Sphingolipids

32 Glycolipid: Laø hôïp chaát maø trong ñoù a carbohydrate keát hôïp vôùi nhoùm OH cuûa lipid Nhieàu glycolipids laø daãn xuaát töø ceramides Glycolipids

33 Steroids: Laø moät nhoùm lipid ñoäng vaät vaø thöïc vaät maø coù caáu truùc goàm 4 voøng nhaân Heä thoáng voøng nhaân cuûa steroids

34 Steroids

35 Cholesterol

36 Androgens - Laø hormons giôùi tính nam Giuùp phaùt trieãn giôùi tính nam

37 Estrogens Hocmon giôùi tính nöõ Giuùp phaùt trieãn giôùi tính nöõ vaø ñieàu khieån chu trình kinh nguyeät

38 Biological Membranes maøng teá baøo sinh chaát Trong dung dòch phosphoglycerides hình thaønh 2 lôùp maøng lipid ñoäng löïc chính ñeå hình thaønh lôùp maøng ñoâi lipid laø töông taùc kî nöôùc Ñuoâi hydrocarbon thì höôùng vaøo trong coù theåtaïo thaønh moät lôùp cöùng (neáu nhieàu acid beùo no), neáu coù theå chuyeån ñoäng thaønh doøng laø do nhieàu acid beùo chöa no

Geschäftskorrespondenz Bestellung

Geschäftskorrespondenz Bestellung - abgeben Chúng tôi đang cân nhắc đặt mua... Formell, vorsichtig Chúng tôi muốn được đặt sản phẩm... của Quý công ty. Chúng tôi muốn được đặt mua một sản phẩm. Đính kèm trong thư này là đơn đặt hàng của

Részletesebben

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "MỪNG SINH NHẬT 6 NĂM WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM AIRLINES"

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỪNG SINH NHẬT 6 NĂM WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM AIRLINES DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "MỪNG SINH NHẬT 6 NĂM WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỆT NAM AIRLINES" TỪ NGÀY 08/10/2014 ĐẾN HẾT NGÀY 10/10/2014 STT Tên khách hàng Số CMND/Hộ chiếu Số thẻ

Részletesebben

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI 1

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI 1 DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI 1 STT Tên khách hàng Số ID/ Thẻ căn Số Tài khoản Số tiền trả thưởng cước/ Hộ chiếu thanh toán (VND) 1 NGUYEN TO UYEN PHUONG xxxxxx7335 xxxxxxx1999 1,000,000 2 TRAN

Részletesebben

Auswandern Studieren. Studieren - Universität. Angeben, dass man sich einschreiben will. Angeben, dass man sich für einen Kurs anmelden möchte.

Auswandern Studieren. Studieren - Universität. Angeben, dass man sich einschreiben will. Angeben, dass man sich für einen Kurs anmelden möchte. - Universität Tôi muốn ghi danh vào một trường đại học Angeben, dass man sich einschreiben will Szeretnék beiratkozni egyetemre. Tôi muốn đăng kí khóa học. Angeben, dass man sich für einen anmelden möchte

Részletesebben

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Demander son chemin vers un logement. ... kiadó szoba?... phòng để thuê?

Voyage Logement. Logement - Trouver. Logement - Réserver. Demander son chemin vers un logement. ... kiadó szoba?... phòng để thuê? - Trouver Hol találom a? Demander son chemin vers un logement Tôi có thể tìm ở đâu?... kiadó szoba?... phòng để thuê?...hostel?... nhà nghỉ?... egy hotel?... khách sạn?...bed and breakfast?...kemping?

Részletesebben

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP Lời nói đầu -- -- Căn cứ vào quy hoạch báo chí đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, theo văn bản đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngày 25 tháng 11 năm 2002, Bộ Văn hoá - Thông tin đã ra Quyết định

Részletesebben

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP Lời nói đầu -- -- Căn cứ vào quy hoạch báo chí đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, theo văn bản đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngày 25 tháng 11 năm 2002, Bộ Văn hoá - Thông tin đã ra Quyết định

Részletesebben

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Nach dem Weg zur Unterkunft fragen. ... phòng để thuê?... kiadó szoba? Art der Unterkunft

Reisen Unterkunft. Unterkunft - Finden. Unterkunft - Buchen. Nach dem Weg zur Unterkunft fragen. ... phòng để thuê?... kiadó szoba? Art der Unterkunft - Finden Tôi có thể tìm ở đâu? Nach dem Weg zur fragen Hol találom a?... phòng để thuê?... kiadó szoba? Art der... nhà nghỉ?...hostel? Art der... khách sạn?... egy hotel? Art der... nhà khách chỉ phục

Részletesebben

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP Lời nói đầu -- -- Căn cứ vào quy hoạch báo chí đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, theo văn bản đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngày 5 tháng năm 00, Bộ Văn hoá - Thông tin đã ra Quyết định số 50/GP-BVHTT,

Részletesebben

A MI ÓVODÁNK AZ, AHOL A GYERMEKEK KÖRÜL FOROG A VILÁG! TRUONG MAU GIAO CHUNG TOI,LA NOI SINH HOAT CUA THE GOI TRE EM!

A MI ÓVODÁNK AZ, AHOL A GYERMEKEK KÖRÜL FOROG A VILÁG! TRUONG MAU GIAO CHUNG TOI,LA NOI SINH HOAT CUA THE GOI TRE EM! MEGISMERÉS ÁLLÓKÉPESSÉG VALÓSÁG ÓVODAI PEDAGÓGIAI PROGRAM /Rövidített változat/ SU NHAN THUC KIEN TRI-KIEN NHAN THUC TE CHUONG TRINH GIAO DUC. /Dang viet tat ngan gon/ A MI ÓVODÁNK AZ, AHOL A GYERMEKEK

Részletesebben

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP Lời nói đầu -- -- Căn cứ vào quy hoạch báo chí đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, theo văn bản đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngày 25 tháng 11 năm 2002, Bộ Văn hoá - Thông tin đã ra Quyết định

Részletesebben

Szárító. Használati útmutató. Máy sấy. Hướng dẫn sử dụng DU 7133 GA _HU/

Szárító. Használati útmutató. Máy sấy. Hướng dẫn sử dụng DU 7133 GA _HU/ Szárító Használati útmutató Máy sấy Hướng dẫn sử dụng DU 7133 GA0 HU VN 2960311246_HU/170518.1145 Kérjük, először olvassa el a használati útmutatót! Kedves Vásárló! Köszönjük, hogy egy Beko terméket választott.

Részletesebben

Szárító. Használati útmutató. Máy sấy. Hướng dẫn sử dụng DU 7133 GA _HU/

Szárító. Használati útmutató. Máy sấy. Hướng dẫn sử dụng DU 7133 GA _HU/ Szárító Használati útmutató Máy sấy Hướng dẫn sử dụng DU 7133 G0 HU VN 2960311246_HU/161116.1433 Kérjük, először olvassa el a használati útmutatót! Kedves Vásárló! Köszönjük, hogy egy Beko terméket választott.

Részletesebben

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP

Lời nói đầu BAN BIÊN TẬP Lời nói đầu -- -- Căn cứ vào quy hoạch báo chí đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, theo văn bản đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngày 25 tháng 11 năm 2002, Bộ Văn hoá - Thông tin đã ra Quyết định

Részletesebben

Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Bạn có nói được tiếng Anh không? Xin chào! Chào buổi tối! (Vietnamese usually do not use timespecific

Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Bạn có nói được tiếng Anh không? Xin chào! Chào buổi tối! (Vietnamese usually do not use timespecific - Belangrijkste benodigdheden Tudna segíteni? Om hulp vragen Beszélsz angolul? Vragen of iemand Engels spreekt Beszélsz / Beszél _[nyelven]_? Vragen of iemand een bepaalde taal spreekt Nem beszélek_[nyelven]_.

Részletesebben

Podróże Ogólne. Ogólne - Niezbędnik. Ogólne - Rozmowa. Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Proszenie o pomoc

Podróże Ogólne. Ogólne - Niezbędnik. Ogólne - Rozmowa. Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Proszenie o pomoc - Niezbędnik Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Proszenie o pomoc Tudna segíteni? Bạn có nói được tiếng Anh không? Beszélsz angolul? Pytanie, czy nasz rozmówca posługuje się językiem angielskim Bạn

Részletesebben

Personligt Lyckönskningar

Personligt Lyckönskningar - Giftermål Chúc hai bạn hạnh phúc! Används att gratulera ett nygift par Chúc mừng hạnh phúc hai bạn! Används att gratulera ett nygift par Gratulálok! Nagyon sok boldogságot kívánok! Gratulálok és a legjobbakat

Részletesebben

Rendezvényeink. Születésnapi buli Céges buli Leány- és legénybúcsú Családi összejövetel...

Rendezvényeink. Születésnapi buli Céges buli Leány- és legénybúcsú Családi összejövetel... Hà Nội Việt Nam fővárosa, Hà Nội Délkelet-Ázsia egyik legelragadóbb városa. Óvárosa, gyarmati, francianegyedei, ezeréves templomai és tavai elragadók. A város Việt Nam második legtermékenyebb területeinek

Részletesebben

A katolikus egyház. Gulyás Csenge Pázmány Péter Katolikus Egyetem,

A katolikus egyház. Gulyás Csenge Pázmány Péter Katolikus Egyetem, A katolikus egyház Gulyás Csenge Pázmány Péter Katolikus Egyetem, 2016. 11. 26. 3 egyháztartomány Hanoi - Hà Nội 10 egyházmegye Huế 6 egyházmegye Ho Chi Minh-város 10 egyházmegye 6 hivatalosan elismert

Részletesebben

Pentaflex Bariatric Mattress

Pentaflex Bariatric Mattress INSTRUCTIONS FOR USE Pentaflex Bariatric Mattress 2-way turn mattress replacement system EN HU PL VI Instructions for Use Használati utasítás Instrukcja obsługi Hương dân Sư dung 629901_INT1_01 10/2018

Részletesebben

Utazás Általános. Általános - Alapvető, létfontosságú dolgok. Általános - Beszélgetés

Utazás Általános. Általános - Alapvető, létfontosságú dolgok. Általános - Beszélgetés - Alapvető, létfontosságú dolgok Μπορείτε να με βοηθήσετε; (Borίte na me voithίsete?) Segítségkérés Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Μιλάτε αγγλικά; (Miláte agliká?) Bạn có nói được tiếng Anh không?

Részletesebben

VIETNÁM. I. Az ország társadalmi-gazdasági helyzete és a kétoldalú kapcsolatok

VIETNÁM. I. Az ország társadalmi-gazdasági helyzete és a kétoldalú kapcsolatok VIETNÁM I. Az ország társadalmi-gazdasági helyzete és a kétoldalú kapcsolatok 1. Általános információk Forrás: http://worldatlas.com/webimage/flags /countrys/asia/vietnam.htm http://worldatlas.com/webimage/cou

Részletesebben

ÉLETTEREK. Lakóterek használatának és kialakításának változásai Hanoiban. BME - Építőművészeti Doktori Iskola I.félév

ÉLETTEREK. Lakóterek használatának és kialakításának változásai Hanoiban. BME - Építőművészeti Doktori Iskola I.félév ÉLETTEREK Lakóterek használatának és kialakításának változásai Hanoiban BME - Építőművészeti Doktori Iskola 2017. I.félév Giap Thi Minh Trang Témavezető: DLA Major György Opponens: PhD Kerékgyártó Béla

Részletesebben

MAGYAR KÖZLÖNY 178. szám

MAGYAR KÖZLÖNY 178. szám MAGYAR KÖZLÖNY 178. szám MAGYARORSZÁG HIVATALOS LAPJA 2018. november 15., csütörtök Tartalomjegyzék 1574/2018. (XI. 15.) Korm. határozat Az egyes nem önálló külképviseletek nyitásával kapcsolatban egyes

Részletesebben

Í Ö í Í ú í Í ö ü í í í í ü í í ü ü í Ö í ü ü ü í í ü í í ő ü í í í ü ö í í í í ő í í í í í ű Ö í í Í í ö ő Í ő ü ü ő ő í í ü í Ö í Í ő Ü ö ö í ö í ö ü ü Ó ö ü ü ü ü ü í ü ü ü ö ü ö ü í Ü ü í í ú Ú ü ű

Részletesebben

ő ú ő ü Í Í ü ú ö ú ö ű ö ö Á ő ő Á ú ő ú Á ö ú ö ú ő Ö ö ú ü ő ü ü ő öú ö ö ö ö ü ő ő ő ö ű ő ő ö ő ö ő ű ő ö ö ü ő ő ő Ú ü Á ö ú ő ő ő ő ő ü ő ú ő ő ö ö ő ú ö ő ü ö ö ú ü ö ő ő ü ű ö ű ű ö ö ü ö ö ő

Részletesebben

í ő í ő ö ő í ö ö í ö ú í ú öű ő ű í ő ö í ü ő ő ő í ő ü ő ü ő ű ü ő ü ü ú ü ő ü ü ő ő ö ö ö ú ü ö í ö ö í ü ü ö ö ö í ü ü ő ő ö ő ő ő ö í ü ö ü ő ő ő ö í ö ő ö ő í É ö ü ö ö í í ő ö ú ü ö í í ő í í í

Részletesebben

É ü ü É ü É É Ú Ó ü ü ű Ü Ú ű ü Ü Ó ü Ü Ú Ü ü ü Ó Ú ü Ü ű Ü ü Ó Ú Ú ü ü ü Ú ü Ü Ü Ú ü Ó ü ü Ü Ö Ü Ó Ü ü Ü Ü Ú Ó ü Ü ü ü ü ű Ü ű Ó Ü Ü Ü ü Ü ű Ö Ö Ő Ó É Ö ü É Ó ü ű Ú ű Ó É Ú Ú É ü Ő Ó Ő ű É Ö ű ü ü

Részletesebben

ő ö ú ű ö ö Ö ö ő ö ö Ö ö ő ő ő ú Ó ö ő ő ú ő ő ö ő ő ö ö ö ő ő ő ö ö ő ö ü ű ő ű ő ö Á ö ő ö ő ő ű ö ő ú ö ö ű ö ő ő ő ő ő ö ö ú ű ő ü ő Ú ő ü Ű ü ö ö Ó ű ő ű ő ő ö ő ö ű ű ő ű ö ű ő ő ű ü ö ö ü ő Á ö

Részletesebben

ó ó ú ú ő ó ő ú ú ó ű ű ú ő ű ó ó ő ő ó ó ó ú ó ó ó ő ú ó ő ő ő ó ő Ó Ó ő Ü ó ú ó Ö Ü ó ú ő ú ő ő ó ó ő ú ő ó ő ú ő ő ú ő ű Ö ú ú ó ó ő ő ó ó ó ő ú ő ó ő ő ő ó ó ú ó ő ő ó ó ő ő ő Ó ő ő ő ú ú ó ú ő ó ű

Részletesebben

ü ö ö ú ö ü ű ö ü ö ü ö É Á Á ö Á Á Ú Á Á Á ö ú Á ö ö ü É ö Á ü ö Á ö ö ö Á ú öú ü ö ü ú Á ü ű ú ú ü Á ú ú ű ű ú ü ü Á ü ö ö ú ö ö ö ö ú ú ü ö ö ü ü ű ö ú Á ű ü ö ú ö ö ö ö ö ö ö ö ü ö ö ö Á ö ű ö ö ö

Részletesebben

Ö É É ü ú ú ú ö ü ű ű ö ű Ó Ö É É Ó É ú ü É Ö ü ű ű ö ö ü ö ű ö ö ű ű ú ü ű ö ű ű ú ű ö ű ú ú ü ű ö ú ü ö ú ö ű ű ö ö ű ü ö ö ö ú ú ö ö ű ö ű ö ű ű ö ű ű ö ú ö ű ö ű ű ö ö ű ö ö ö ö ö Ü öü ö ü Ö É ö ü

Részletesebben

Ü É É É ű ű ű Ú Ü Ö Ü Ü ű Ó ű ű ű É ű ű Ő ű ű ű Ü ű É ű ű ű ű ű Ú É É Í É É É É É É É ű É É Ó Ö Ö Ö É Ö É É Ó Ö É Ó Ó ű É ű ű É É ű Ú É É ű ű Í ű É Ú ű ű ű É Ó Ö Ö É Í Ő Ö É ű É ű Ú É É ű É É ÓÚ É Ő

Részletesebben

ö ő ü Ó Ö ü ö ő ü ó ő ü ü í ü ő ó ő ó ő ó ő ö ő ó ö ö ő ü ö ö ü í ő ü ü ü ő ö ó ő ó ő ü ő ö ő ü ú ő ö ő ó ő ö ö Ö ő ó ó ő ó ő ó ü ü ó ó ó ó í ő ó ő ü ö Ö ő ü ó ü ö ő ö Ö ő ü ú ü í ö Ö ő ó ó ő ü ö í É ö

Részletesebben

ő ű ő ő ö ü ö ő ü ő ű ú Á ö ű ü ő ő ú ú ő ű ö ö ú ú ő ú ú ü ú ú ő ő ő ő ő ö ö ö ü ö ö ö ü ő ő ü ő ú Á ő öü Á ö ö ő ö ö ü ö ü ö ö ő ű ö ú ö ő ö ü ö ö ö ő ú ü ö ő ű ö ö ö ő ő ő ő ü ü ő ö ü ő ő ö ü ü ő ö

Részletesebben

Í í É Á ö ü Ó Ü ö ü Ü í őú Ü í Í ő í Ó ú í ú í ö í ő ö ö Í í í ú ú ö ő ö ő ö ö ö í í ö ö ö ő ö í ö ő ö í ő ö í ÍÍ ö ő ü í ő ö Ü Ü ö í ő ü ü Ü í Ü Ü ö Ü Ü Ü í ö ő ű ő Ú ő ő ö ő í ö ü ő ö í ű Í Ú ö Ú ü ö

Részletesebben

í í ö ő í í í Ö ö í ő í í í í í í Í Ó í ö ő ú ö ú í í ő ő í ö ő í ő í í í ö í í ő ü í ü ő ö í ü ö ö í ö ü ö ő ö ö í í í í ö ő ő ú ö í ő ö ö í ő ö í ő í ü ő í ü ö í í ö í í í ö í ő ö í ő ő ü ö í ő í ö ő

Részletesebben

ó Á ü Á Á ü ó ó Í ö ú ó ö ö ö ú ö ö ö ü ö ö ó ö ö ü ú óú óú ú Í ú ó ú ú ú ú ú óú ú Á Í ó ö ú óú ó óú ú ú ó ö ü ö ö ü ú ú ü ö ó ü ö ö ü ü ö ü ó ó ó ü ó ó ó ö Á É ü ö Í ü Í ó ó ó ó ú ö ó ü ú ó ű ú ó ö ú

Részletesebben

ő ű ő ő ő ő ő ő ő ő ő ő ű ő ű ű ű ő ő É ő ű ő ű ő ő Ú ű Ú ő Ú ű Ú ű ő ű ő ő ő Á Á Ú Á ő ő Ú ű ő ő Ó ő ű Ó ű ő Ü ő ő É ű ő ű ő Ú É ő ű Ú É ő Á É Á Ú ő ő É ő É Ü É É ű Ü ő Ú Ú Á É ő ő É ő ő Ó Ó ő ő É É Á

Részletesebben

Í Ü Ő Ó Á Ó Á Ó Ú Á Á ó Í ű Á Ö Á Á Í Í Ü Á Á Í Ő Ú Á ú ú Í ó ö ö ö ű ö ö Á Á Á Á ó ö ó ó Á ö ö ú Á Í ű Ü ó Í ö ú ö ö Á ó ó ó Í ó ó ó ü ó ó ö ó Á ű ó ö Í Á ó ó ü ö ö ö Í ó ó ö Í ö ö ö ö ü ú ö ü Í ú ó ö

Részletesebben

Ú ő Ő É ó ó ő ó ú ö ó ó ó ó ö É ó ó ó ó ú ő ö ú ő ö Á ó ő ő ó ú ő ő ü ő ő ő ö ő ó ö ő ő ó ö ő ü ő ó ú ü ö ó ó ő ő ó ő ő ő ó ű ö ő ő ö ü ő ő ő ó ö ó ő ü ú ö ő ö ó ó ő ő ő ü ő ü ő ó ő ó ü ő ó ó ő ő ó ő ó

Részletesebben

ő ü ó ü ü ő ő ó ę ö É Ĺ Ĺ ö ű ő ó ó ő ü ő ő ó ö ó ő ü ö ę đ ü ó ý ť ü ű ő ú ü ý ó ő ó ő ó ó ő ö ö ó ő ü ő ő ę ó ź ú ő ő ó Í ó ó ę ü ü ó ť ő ó ó ü ź ó Ĺ ő ű ú ő ű ó ű ś ű ő ę ó ö ó ú ö ö ő ń ü ý ü ő Í ü

Részletesebben

ó ő ü ő ő ő ĺ ő ó ő ő ĺó ő ł ő í ü ü É ĺ É Ö ĺá ł ł ó É Í ł ĺ ĺ É Ü É É ĺ ł ł ł É Ą ü ő ő ü ő ő ę ő ő ó ő Í ó ő ö ü í ź ź ź ő ü ó ĺĺ ő ü ő ü ű ĺ đ Íź ő ő ő ö đ ő Ú ő Í đó ü ő ő Ł ó ó ö ű ő ĺ ű ó í ő ó

Részletesebben

Ą ő ő ü ő ő ó ő Í ő ő ü ő ú Ü ö ü í ó ź íí ź đ ő í ö É Í É É Í Á Í ó Á É Ü É É Ĺ Á É Á Á ő ź Í ü ő ő ö đ Ü ű í ő ł Á ö ý ű Í ú ő ź Ä í í đ ý ó É Ł Ú Ä í ő ź í ä í ý ó ź í ő ď ő ő í ź ý ú í ő íó ű í í ó

Részletesebben

Sacred Heart Catholic School Unaccounted for Students Classes of

Sacred Heart Catholic School Unaccounted for Students Classes of Sacred Heart Catholic School Unaccounted for Students Classes of 1991-2000 Dang Kim Loan K 1991 Denny Darby Christine 4-5 1991 Dias Fernando K 1991 Do Van Hong 1 1991 Glaze Lee Joseph 1 1991 Griffiths

Részletesebben

KÉMIA JAVÍTÁSI-ÉRTÉKELÉSI ÚTMUTATÓ

KÉMIA JAVÍTÁSI-ÉRTÉKELÉSI ÚTMUTATÓ Kémia középszint 0622 ÉRETTSÉGI VIZSGA 2007. október 31. KÉMIA KÖZÉPSZINTŰ ÍRÁSBELI ÉRETTSÉGI VIZSGA JAVÍTÁSI-ÉRTÉKELÉSI ÚTMUTATÓ OKTATÁSI ÉS KULTURÁLIS MINISZTÉRIUM Az írásbeli feladatok értékelésének

Részletesebben

HANOI FOLYÓI. A Vörös folyó és a To Lich folyó problémái

HANOI FOLYÓI. A Vörös folyó és a To Lich folyó problémái HANOI FOLYÓI A Vörös folyó és a To Lich folyó problémái Giap Thi Minh Trang BME Építőművészeti Doktori Iskola 2014-2015 konzulens: Kerékgyártó Béla, témavezető: Major György DLA, 1 TARTALOMJEGYZÉK A folyók

Részletesebben

3. változat. 2. Melyik megállapítás helyes: Az egyik gáz másikhoz viszonyított sűrűsége nem más,

3. változat. 2. Melyik megállapítás helyes: Az egyik gáz másikhoz viszonyított sűrűsége nem más, 3. változat z 1-től 16-ig terjedő feladatokban négy válaszlehetőség van, amelyek közül csak egy helyes. Válaszd ki a helyes választ és jelöld be a válaszlapon! 1. Jelöld meg az egyszerű anyagok számát

Részletesebben

ELÖLJÁRÓBAN SZERETNÉNK MEGJEGYEZNI VALAMIT

ELÖLJÁRÓBAN SZERETNÉNK MEGJEGYEZNI VALAMIT Kedves Utazó! ELÖLJÁRÓBAN SZERETNÉNK MEGJEGYEZNI VALAMIT Ez az anyag alapvetően a vietnami egyéni programjainkról szól. De, nem csak ezekről. Egyéni útjaink során nagyon gyakran előkerül a több országot

Részletesebben

ü ó ú ú ú ö ő ö ö ú ó ú ü ó ú ó ó Ü ó ó ö ó ó ő ő ó ö ó ö Ó ő ó ő í ő ő ú ó Ü ű ú ő ő ö ó í ü ű ö Ü ó ú ó ú ó ó ö ú ö ó ő ő ö Ü ő ű ö Ó ü í ű í í ó ü

ü ó ú ú ú ö ő ö ö ú ó ú ü ó ú ó ó Ü ó ó ö ó ó ő ő ó ö ó ö Ó ő ó ő í ő ő ú ó Ü ű ú ő ő ö ó í ü ű ö Ü ó ú ó ú ó ó ö ú ö ó ő ő ö Ü ő ű ö Ó ü í ű í í ó ü ö ü ü ó ú ú ú ö ő ö ö ú ó ú ü ó ú ó ó Ü ó ó ö ó ó ő ő ó ö ó ö Ó ő ó ő í ő ő ú ó Ü ű ú ő ő ö ó í ü ű ö Ü ó ú ó ú ó ó ö ú ö ó ő ő ö Ü ő ű ö Ó ü í ű í í ó ü ő ó í Ú Ü ű Ü Ü ű Ü ű Ü ű Ü ű ű ö ő Ó ö ö ű í ó

Részletesebben

2. változat. 6. Jelöld meg, hány párosítatlan elektronja van alapállapotban a 17-es rendszámú elemnek! A 1; Б 3; В 5; Г 7.

2. változat. 6. Jelöld meg, hány párosítatlan elektronja van alapállapotban a 17-es rendszámú elemnek! A 1; Б 3; В 5; Г 7. 2. változat 1-től 16-ig terjedő feladatokban négy válaszlehetőség van, amelyek közül csak egy helyes. Válaszd ki a helyes választ és jelöld be a válaszlapon! 1. Melyik sor fejezi be helyesen az állítást:

Részletesebben

ú ľ ľ ú ľ ľ ő ü ü ö ľő ő ľ ó ő ő ü ľ ő ú ö ő ő ő ő ő ö ó ź ő ľ ő ö ľ ę ő ó ľ ó ó ľ ó őö ľ ľ ő ę ź ú ő ő ó ľ ľ ľ ľ ö ń ő ő ź ľ ű ź ú ü ľ ę ó ő ę ľ ľ ö ľ ő ü ö ľ ö ú ľ ő ő ó ľ ü ę ő ű ľ ľ ő ő ľ ű ľ ú ó ľ

Részletesebben

ľ é ü ú Ö é ü é ľ é ü ĺ ľ ĺ ö ĺ ó ő ó ü é é ő ü é ú ź é ü é ö ö ľ é ó ó ź í í ö é ő é é é í é é ü é ź ő é éľ é ó ó é ő ö ő ö ö í ő é é é é ę í ü é ő é ü ő ő ö é éľ é ó é ü ü ö ó ö ő ó í Ę é é é ó ó í ó

Részletesebben

Thổ Nhĩ Kỳ Cơ sở thu mua hoặc sơ chế phụ phẩm động vật khác (như nguyên liệu chưa chế biến/chưa xử lý)

Thổ Nhĩ Kỳ Cơ sở thu mua hoặc sơ chế phụ phẩm động vật khác (như nguyên liệu chưa chế biến/chưa xử lý) NƯỚC MỤC Thổ Nhĩ Kỳ Cơ sở thu mua hoặc sơ chế phụ phẩm động vật khác (như nguyên liệu chưa chế biến/chưa xử lý) Có hiệu lực từ ngày 05/10/2019 Ngày-tháng-năm công bố 05/10/2019 00076 TR-06-DT(w)-001 Pelenkoğlu

Részletesebben

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE TARTALOM

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE TARTALOM A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE Budapest, 2006. szeptember 20. Megjelenik minden szerdán. IX. évfolyam, 2006/38. szám Ára: 315 Ft TARTALOM Álláspályázatok I. FÕRÉSZ: Személyi és szervezeti hírek A Borsod-Abaúj-Zemplén

Részletesebben

Ü ę í í Í ý í ö ý í ö ü í í ö ę ź ó ü í í í í í ę í Ü ź í í ť í ę ó ó đ ú đ đ Ü í ź í ü í ü ú ú ó ö ü ó í í Ü í ú ó ú ö ü ź ú ó í ź Ü ü Ü đ í ü ó ü ú

Ü ę í í Í ý í ö ý í ö ü í í ö ę ź ó ü í í í í í ę í Ü ź í í ť í ę ó ó đ ú đ đ Ü í ź í ü í ü ú ú ó ö ü ó í í Ü í ú ó ú ö ü ź ú ó í ź Ü ü Ü đ í ü ó ü ú ü í ü ü Ü Ą ú ü ü í ń í ü ü ü ú ó ź ö ü ź ę ü Ü ö ü ź í ö ö ź Ĺ ü ö Ĺ ó ü ü í Á í Ĺ ą ü ó ö ü ó ü ü ö í ó ú ö ö đźů Ü Ĺ Ą ó í í ď đ ö ü ö í ó ó ó Ü ę í í Í ý í ö ý í ö ü í í ö ę ź ó ü í í í í í ę í Ü ź

Részletesebben

ó ú ď ő ľ ľ ó ľ ő ľ ľ ö ľ ó ő ő ő ľ ľ ó ľó ő ľ ó ľ ľ ő Ĺ ő ó ó ö ź ö ő ö ő ó ó ö ö ő ő ö ź ö ź ź ö ö ľ ö ó ó ó ľ ľ ó ö ö ó ľ ź ő ó ę ź ľ ó ő ľ ő ő ú ü Í ľó ó ł ľ ó Í ű ó ľ ó ľ ź ó ę ó ó ő ź ö ó ľ ę ő ź

Részletesebben

Kosztolányi Ádám jegyzetfüzetéből

Kosztolányi Ádám jegyzetfüzetéből Kosztolányi Ádám jegyzetfüzetéből 68 Emlékek között Karinthy Gáborról Kö ze leb bi kap cso lat ba ti zen há rom éves ko rom ba ke - rül tünk egy más sal. Álom vi lág ban élt, ami ta lán nem lett vol na

Részletesebben

ő ő őí ľ ý ą í ľ Á Ó ď ť ź í óą ś ő ď ź ď í ľ đł Ąö Á ń ľ Đ ő

ő ő őí ľ ý ą í ľ Á Ó ď ť ź í óą ś ő ď ź ď í ľ đł Ąö Á ń ľ Đ ő Ä ő ł Ť ő ö ľ Ĺ ďó í ő ď ő ó ö ź ú ú ö ő ő Á ö ü ľ ź ľ ľ ď ö ő ę Áť đ ő ő ő őí ľ ý ą í ľ Á Ó ď ť ź í óą ś ő ď ź ď í ľ đł Ąö Á ń ľ Đ ő í í őľ í ü í ľö í ü í ś ő ő ő ď í đ í óđ ő ľ ä í őđ Í Í ś ń ř ď ů ľ

Részletesebben

A MAGYAR KÖZTÁRSASÁG HIVATALOS LAPJA. Budapest, 2008. már ci us 17., hétfõ. 44. szám. Ára: 250, Ft

A MAGYAR KÖZTÁRSASÁG HIVATALOS LAPJA. Budapest, 2008. már ci us 17., hétfõ. 44. szám. Ára: 250, Ft A MAGYAR KÖZTÁRSASÁG HIVATALOS LAPJA Budapest, 2008. már ci us 17., hétfõ 44. szám Ára: 250, Ft A MAGYAR KÖZTÁRSASÁG HIVATALOS LAPJA Budapest, 2008. már ci us 17., hétfõ 44. szám TARTALOMJEGYZÉK 2008:

Részletesebben

ő ó ő ü ő ő ó Š ö Ő ü ý ú Ü ó ő ő ó ö ó đ ę ü ö Ű ü ü ź ű ú ű ö ó ő ü ő ę ó ő ý ú ý ó ö ö ö ú ü ú źů ő ő ű ó ó ű ú ő ó ő ő ń ú ź ź ő ö ź ő ü ó ő ö ő ę ö ö ő ő ő ö ö ö ú ę đ ő ő ó ú ú ó ó ő ő ő ó ő ź ő

Részletesebben

ź ü ó ź Đ Ö Ĺ ľ ő ź ó ľ ź ń ó ź ľ ö ű ő ó ę í í ď ú ó ľ ź ö ó ľ ł ľ í ö ü ő Í üö ő ő ő ö ę ľő ľ ľ ő ö ő ę ź í ö ľ ó ó ő í ú ľ í ľ ę ü ö ő ź ť đ ó í ó

ź ü ó ź Đ Ö Ĺ ľ ő ź ó ľ ź ń ó ź ľ ö ű ő ó ę í í ď ú ó ľ ź ö ó ľ ł ľ í ö ü ő Í üö ő ő ő ö ę ľő ľ ľ ő ö ő ę ź í ö ľ ó ó ő í ú ľ í ľ ę ü ö ő ź ť đ ó í ó ő ľ ó ľ ő ľ ő ľ Í ő ľ ő ő É ę ľő ľľ ú Ĺ ü ő ő ľ ő í ó ľ Ü ü ľ ü ľ ľő ľľ ľ ľ ú ú ő ó ľ ő ö í í ú ń ó ő ü ö ďó ó ľ ľ ľ í ľľ Ĺ ő ť í ö ę ľĺ ő ľ ľ óľ ő ľ ö ľ ł ő ľó ó í ľ ó ő ü ó ľ ź ó ľ ľü ű í ľ ó ľ í ő ź

Részletesebben

MESEBÁL 3.A hõs kisegér Huszti Zoltán

MESEBÁL 3.A hõs kisegér Huszti Zoltán MSBÁL. hõs kisegér Huszti Zoltán nek 12 Marsch lt egy - szerélt a kam - ra sar - ka mé - lyén, Laczó Zoltán Vince lt egy - szerélt egy órus ora hõs kis - e-gér. Hosz - szú far - ka volt és büsz - ke nagy

Részletesebben

KÉMIA ÍRÁSBELI ÉRETTSÉGI- FELVÉTELI FELADATOK 2001

KÉMIA ÍRÁSBELI ÉRETTSÉGI- FELVÉTELI FELADATOK 2001 1. oldal KÉMIA ÍRÁSBELI ÉRETTSÉGI- FELVÉTELI FELADATOK 2001 JAVÍTÁSI ÚTMUTATÓ Az írásbeli felvételi vizsgadolgozatra összesen 100 (dolgozat) pont adható, a javítási útmutató részletezése szerint. Minden

Részletesebben

í ü ü ű ö ö ü ó ö ö ú ú ö ó ü í ó ó ó ü ó ü ö ö ú ó ö ö ű ö ö í í ű ó ó ö ö ö í í ö ó ó í ö ó ü ü ó ü ú ó ö ú ü ü ü ü ü ü ó ó ü ü í ó ö ö ó ü ó ó ó ö

í ü ü ű ö ö ü ó ö ö ú ú ö ó ü í ó ó ó ü ó ü ö ö ú ó ö ö ű ö ö í í ű ó ó ö ö ö í í ö ó ó í ö ó ü ü ó ü ú ó ö ú ü ü ü ü ü ü ó ó ü ü í ó ö ö ó ü ó ó ó ö ö ü ö Ö ű ö ö Ö ü ö ö ö ö ö Ö ö ü ü ü ö í ü ö ö ü ö ö ö Ö ö Í Ö ü ö ö ö ö Ö ö ö Ö Á ü ű Ü í ö ö ö ö ö ö í ü ű ö ü ú ü ü í ü ü ű ö ö ü ó ö ö ú ú ö ó ü í ó ó ó ü ó ü ö ö ú ó ö ö ű ö ö í í ű ó ó ö ö ö í í

Részletesebben

ó á á ő ü á á ő ő á ő ő á á ó á á á á É Í á ü á á á á ű ő í ö É Í É É Ü É É ą É É É É Ő Í á á á á á á á á á ź á á á á á á ź ź ź á ő ü ő á á ő ü á ú á í ó í á á ź á í á ő ö ö ő ó á ő ź í ą ź á ö ö ö ó á

Részletesebben

Város és folyó Hanoi és a Vörös folyó történemi felvázolása Giap Thi Minh Trang BME Építőművészeti Doktori Iskola Témavezető: Major György DLA 2015.

Város és folyó Hanoi és a Vörös folyó történemi felvázolása Giap Thi Minh Trang BME Építőművészeti Doktori Iskola Témavezető: Major György DLA 2015. Város és folyó Hanoi és a Vörös folyó történemi felvázolása Giap Thi Minh Trang BME Építőművészeti Doktori Iskola Témavezető: Major György DLA 2015. január Különleges pillanat: egy fekete gólya és egy

Részletesebben

Étrend-kiegészítık és evidenciák mégis mit szedjek?

Étrend-kiegészítık és evidenciák mégis mit szedjek? Étrend-kiegészítık és evidenciák mégis mit szedjek? Dr. Lugasi Andrea Országos Élelmezés- és Táplálkozástudományi Intézet, Budapest Sport és Táplálkozás, 2009. november 11. Étrend-kiegészítı Mi az? Élelmiszer

Részletesebben

É Ő ü Ö ö ö ö ű ö ö ü ü ö ü ü Ö ü ö ö ö

É Ő ü Ö ö ö ö ű ö ö ü ü ö ü ü Ö ü ö ö ö É Ő ü Ö ö ö ö ű ö ö ü ü ö ü ü Ö ü ö ö ö ö ü ö Ö ü ö ö ö Ö ü ü ö Ó öü ö ö ü ö ö Ö ü ö ö ü ü ö ö ű ü ö ö ö ü ö ö ö ö ö ű ö ű ö ö ö ü ü ö ö ö É É ö É É ü ö ö Ú ü ü Ü ü ü ü Ö Ú ö ü Ü ü ö ö ö ű Ó ü ö ö Ó É

Részletesebben

Á Á Ö Ö Ü É Ö É É Á Ú É É É É Á Á Ö Ö Ő

Á Á Ö Ö Ü É Ö É É Á Ú É É É É Á Á Ö Ö Ő Á Á Ö Ö Ü É Ö É É Á Ú É É É É Á Á Ö Ö Ő Á Á Ú ű É Á É ű É ű Ü É Ú Ú Ó Ü Ó Ó Ó É Ü Ü ű É É Ö Á Ó Ú Á ű ű Á ű ű É ű Ú Á É É É Ü Ó É É ű ű É Ő Á Á ű Ü ű Ü ű ű Á ű Á Á ű ű ű Ü Ü Á ű É Á ű ű É ű Ó ű Ü ű ű Ú

Részletesebben

É Ö É É Ú ü É Ü É ü Ü ü

É Ö É É Ú ü É Ü É ü Ü ü É Ö É É Ú ü É Ü É ü Ü ü ü É ü ü ü ü Ü ü Ü Ü ü Ü ü ü ü ü ü ű ű ü ü ű ü ü ü ü ü ü Ü ü ű Ö ü ü Ö ű ü Ö ü ü ü Ö ü ü Ö ü ü Ö ü Öü Ú Ö ü ü Ö Ö ű ü ü ű ü ü Ö ü É ü ü ü É ű ü ü ü ü ü Ö ü ű ü Ö ü ü Ö ű ű ü ü ü

Részletesebben

(3) (3) (3) (3) (2) (2) (2) (2) (4) (2) (2) (3) (4) (3) (4) (2) (3) (2) (2) (2)

(3) (3) (3) (3) (2) (2) (2) (2) (4) (2) (2) (3) (4) (3) (4) (2) (3) (2) (2) (2) TAKÁCS CSABA KÉMIA EMLÉKVERSENY, IX. osztály, II. forduló - megoldás 2009 / 2010 es tanév, XV. évfolyam 1. a) Albertus, Magnus; német polihisztor (1250-ben) (0,5 p) b) Brandt, Georg; svéd kémikus (1735-ben)

Részletesebben

Ü Á Ü Ó Ö Á ő ö ü ü ő ö Ö ő ő ő ö ő Á ö ö ő ö ő ö ö ü Ö ö Á ű ö ö ő

Ü Á Ü Ó Ö Á ő ö ü ü ő ö Ö ő ő ő ö ő Á ö ö ő ö ő ö ö ü Ö ö Á ű ö ö ő Ü Á Ü Ó Ö Á ő ö ü ü ő ö Ö ő ő ő ö ő Á ö ö ő ö ő ö ö ü Ö ö Á ű ö ö ő Ú Ú Ú Ü ö ö Ü Ü Ö Ó Á ü ü ö ő Ü Á Á Á ö ö ö ü ü Á ö Á Ü Ó Á Ó Á Ü ü ü Ó Á Ü Á ü ü ö ö Ó Ú ü ü ő ü ő ü ő ű ü ü ü ű ű ű ű ő ü ő Ü ö ű

Részletesebben

ő í ź ó ö ę ő ő ó ü ő ő ő í ő ź ű í ę ę ź đ ó ő í í ö ź ó ő ő ő í ő ő ő ö ő ü ü ő ó ň í í đ í Ę ő ó ó ő ő ő ę ő ź í í ú ő í ó í äí ź ź í Ĺ ó í ď ó í ő

ő í ź ó ö ę ő ő ó ü ő ő ő í ő ź ű í ę ę ź đ ó ő í í ö ź ó ő ő ő í ő ő ő ö ő ü ü ő ó ň í í đ í Ę ő ó ó ő ő ő ę ő ź í í ú ő í ó í äí ź ź í Ĺ ó í ď ó í ő ő ł ö ö ő ó ó ö ő ő ü ó Í Ĺ ő ő ń í ő í öí í ö ő ó ó Í ő ź ö đ ő źę Ĺ ő ő ó ó ö í ű ő ź ő ź Á ő ö ö ö ő ö ö ď í ő ő ő ö í ő ď ő ö ő ę ő í ő í ü ó ó í ö ö ő ő ő ę đ Í í í ő í ő ő ö í ę ő ö í í ö ő ö ő ď

Részletesebben

ő ó ő ü ó ü É ŕ ü ó ó ő đ ő ęł ń ő ő ó ę ő ő ő ü ö ú ź ő ö ó ü ö ő Í ű ű ö ö ű ö ó ó ö Á ó ó ö đ đ ő ź ź ź ő ó ő ó ú ő ź ó Ö ö ę ś Í ź ź ő ó ő ő ź ő Í źů ü ő ó ő ö ő ö őí ź ź ö ő łł ź ő ů ź ő ö ö ź ź ź

Részletesebben

ľ ü ú ľ Ö ő ü ľ ö ö ö ó ő ü ü ę ę Á ó ľ ľ ó ó ő ó ü í ť ó ó ő ö ö ü Í ő ľ ö ó ü ő ő ó ü ő ź ľ ö ő ő ú í ü ő ő ő ó ő ľ ú í ó ó ź ő ú ő ő ó ę ő ľ ťő í ľ ő ő ő ü ü ő ú í ö ö ú ó ő ü ó ń ú í ľ ö ő Í ő ö ľ

Részletesebben

ľ ú ő ö ü ö ľü ő ľ ő ö ü ú ö ľ í ü ú í ö ľĺ ő ű ľ ö ü ľü ę đí ą ó ő ő ü ú í ľ í í ý đ ę öľ ü í ú í ó í ő ó í ő ő ö ö ú í í ö ö ľü ú í í ľ ľ Ü Ü í í ľ

ľ ú ő ö ü ö ľü ő ľ ő ö ü ú ö ľ í ü ú í ö ľĺ ő ű ľ ö ü ľü ę đí ą ó ő ő ü ú í ľ í í ý đ ę öľ ü í ú í ó í ő ó í ő ő ö ö ú í í ö ö ľü ú í í ľ ľ Ü Ü í í ľ ő ü ü ľ ő ü Ü Ü ľ ů ľ ü ľ ü íľ ő ő ű ü ő í ľ ľ ü ę ľ ü ľ ü ó ő ö ľü ő ź ő ő ő ö ľ ę ľ ľü ľ ź í ö ľ ő ö í ő ź ö ö ü ź ź ť ő í ľ ó ó ó í ó ő ö ő ü ą ą ó ó ľ ó ó ó í ö í ö ü ó í ó ü ó í ú í ó ő ü ó ő ü ú

Részletesebben

í é ü í Í é í é ö ö í é é é ö é é é í ö é ö é é é ö ü í Ó é í í ö ö ü é í é ü í ö é é é í é ö é é é í é é é Ő Ó Ő í Ó é í í ö ö ü é í é ö ö í ú é ü ö

í é ü í Í é í é ö ö í é é é ö é é é í ö é ö é é é ö ü í Ó é í í ö ö ü é í é ü í ö é é é í é ö é é é í é é é Ő Ó Ő í Ó é í í ö ö ü é í é ö ö í ú é ü ö ö é Ö é ü ű é í í ó ö é Ö é ü ö Ó ó ó ö ö ó í é ű ö é é é í ó ó ö ö ó í é ö é é é ö é ű í í í ö é Ö ö ü é ú í é ú í ö ü é í í ö é Ö é ü ö í ü é ü é é ú í í ö ü é í í é ö é Ö é ü ö í ü é ű é í í í í ö ü

Részletesebben

É ú ö ö ü ü ö ö ö ü ö ö ö ü ü ü ü

É ú ö ö ü ü ö ö ö ü ö ö ö ü ü ü ü É ü ü É ú ö ö ü ü ö ö ö ü ö ö ö ü ü ü ü ö ö É ü É ü ü ú ü ö ö ö ö ö ö ö ö ö ú ö ö ü ú ö ö ö ü ö ú ö ö ö É É É ü ü ü ö ö ü ü ö ö ö ü ú ü ö ö ű ö ö ú ú ö ö ö É ü É ö ö ú ö ö ö ö ü ö ö ö ü Ö ö É É É ö ö ö

Részletesebben

ó ľ Ö ü ľ ę ľ ľ Á ú ű ó ü í ľ ď É Í ľ ľ É Á Ü Á É ľ ą É Í ľ Á Á É Ü Éľ ľ ľ ł ľ É í Á ü í Í ź ę Ü ö ľ ú í ú ó ú ę ö ó ű ó í í ű ź ó ź ó ö ö đ ó ń ľ í ľ ľ ó ó ű ö í ę đ ú ö ó ü í ü ľ í ö ű ö đ ľ ľ ü í í

Részletesebben

Ö ú ľ í í ö í ć öľű Í ü ő ł ľ í ę ö ő ő ú ľ ö ú ő í ľ í ť ő ö Í í í ö ö ö í Á ö ö ő ő ő ä ü ő ú í Á í ű ő í ő ľ í ú í öľ ő Ö ľ ü ö ő í ú ú í Í ľ ľ ő ľ

Ö ú ľ í í ö í ć öľű Í ü ő ł ľ í ę ö ő ő ú ľ ö ú ő í ľ í ť ő ö Í í í ö ö ö í Á ö ö ő ő ő ä ü ő ú í Á í ű ő í ő ľ í ú í öľ ő Ö ľ ü ö ő í ú ú í Í ľ ľ ő ľ ö öľ ö ő É ö ö ę ö ľ ľ Ő Ĺ ľ ő ő ľ í ľ í ő Ö Á ľ ű ö ő ű ö ö Ä ő ľ ľ ő ű ö ő ő ś Á Á ľ Á ľ ö ľ ö ö í ő ö ő ö ő ł ł Ö ú ľ í í ö í ć öľű Í ü ő ł ľ í ę ö ő ő ú ľ ö ú ő í ľ í ť ő ö Í í í ö ö ö í Á ö ö ő ő

Részletesebben

Gyakorló feladatok. Egyenletrendezés az oxidációs számok segítségével

Gyakorló feladatok. Egyenletrendezés az oxidációs számok segítségével Gyakorló feladatok Egyenletrendezés az oxidációs számok segítségével 1. Határozzuk meg az alábbi anyagokban a nitrogén oxidációs számát! a/ NH 3 b/ NO c/ N 2 d/ NO 2 e/ NH 4 f/ N 2O 3 g/ N 2O 4 h/ HNO

Részletesebben

ú ľ ú ź Ż ľ ľ ľ Í Ó ú ľ Ö ő óľ ľ ő ľ í ó ű ő ĺő ľ í ő ó ä ő ó ő ó ĺ ó ľ ź ľ ő ő ľ ő ő ő ó ő ľ ő ľ í í ő ľ Źő í ó ł Í ő ú Í ĺ ĺ ó ź ó ó ó ľ ó í ľ ľ ĺ ł Đ ő ľ ĺ ľ ő ő í Ö í ő ĺź Ü Ü ó ń ý ĺ ľ í ľ ó ő ĺí

Részletesebben

ľ Ô ö ő ľ ů ľ ö ő ő ź ő ź đ ő ź ľ ú ű ö ö ö ö ő ź ń ź ö ő ü đ ő ő ľ ő ő ľ ő ő ő ź ź ő ľ ő ľ ę Ĺ đ ő ő ő ü ź ú ö ü ő ľ ő ű ő ź ü ú đ ő ź ő ú ő ő ű ö ľ

ľ Ô ö ő ľ ů ľ ö ő ő ź ő ź đ ő ź ľ ú ű ö ö ö ö ő ź ń ź ö ő ü đ ő ő ľ ő ő ľ ő ő ő ź ź ő ľ ő ľ ę Ĺ đ ő ő ő ü ź ú ö ü ő ľ ő ű ő ź ü ú đ ő ź ő ú ő ő ű ö ľ ľ ő ľ ü ő ő ő ü ő ľ ő ź ź ű Ę É É Ü É ü Ü É Ü É ą Ą É É É ď ą ľó Ó ü ź ő ő ľ ő ü ö ő ő ľ ź ő ö ő ź ľö źń ő ő ő ö ľ ő ő ľĺ ľ ľ Ô ö ő ľ ů ľ ö ő ő ź ő ź đ ő ź ľ ú ű ö ö ö ö ő ź ń ź ö ő ü đ ő ő ľ ő ő ľ ő ő

Részletesebben

2 képzıdése. értelmezze Reakciók tanult nemfémekkel

2 képzıdése. értelmezze Reakciók tanult nemfémekkel Emelt szint: Az s mezı fémei 1. Az alkálifémek és alkáliföldfémek összehasonlító jellemzése (anyagszerkezet, kémiaiés fizikai jellemzık, elıfordulás, elıállítás, élettani hatás). Használja a periódusos

Részletesebben

ő ö ń ĺ ú ő ú ĺ Ż ó ú ő ł ĺ ű ó ť ź ö ó ő í ő ú í ú í ííé í ó łź ú ó ö ő ú ú ó ő ő ó ó ő ő ó ú ö ó ő í ő ú í ó Éł Ü í ö ű ö ő ö ó í ú ő ó ó ĺ ú źú í í ü í ö ĺ ó Í ú ú ő ő í í ő ő ő ź ő ó ű ö ő ö ü ű ó

Részletesebben

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE T A R T A L O M

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE T A R T A L O M A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE Budapest, 2006. október 4. Meg je le nik minden szerdán. IX. évfolyam, 2006/40. szám Ára: 315 Ft T A R T A L O M Álláspályázatok I. FÕRÉSZ: Személyi és szer ve ze ti hírek Apc

Részletesebben

Általános iskola (7-8. évfolyam)

Általános iskola (7-8. évfolyam) Általános iskola (7-8. évfolyam) TÉMAKÖR / Vizsgálat megnevezése Vizsgálat sorszáma Jelleg (T=tanulói; D=demonstrációs; Tg=Tehetséggondozó) ANYAG, KÖLCSÖNHATÁS, ENERGIA, INFORMÁCIÓ Ismerkedés a laboratóriumi

Részletesebben

ő ü ó ľ ő ľ Ü Ő ľ ü ü ľ ľ ľ ő ź ő Ĺ ę ö ö ľ ľ ő ó ľ ľ ö Ĺ źýź ü ź ő ö ö ü ő ő ó ö ü źů ü ő ö ö ö ü ů ö ö ö Ĺ ő ü ö ö ü ů ź ó ý ű ö ę ő Ö ź ű ü ü ő ý ę ő ü ó ę ó ó ö ü ö ó ę ę Ü ö ü ź ü ń ľ ö ő ű ö ü ó

Részletesebben

ł ő ü ő ő ő ü ő ö Ę ü ö ę ť ę É Í É É Ü Ü Á É Í Ü É ą É Á É É ÉÁ Ü É Ü É É ł Á É ą Á ź Í źę ü ź ý ő ę ő ő ő ö ő ő ö ő ü ú ő ő ő ź ö ö ö ö ő ö ö ź ü ö ő ö ö ö ú ĚÍ Ę ä Í ł ő Ĺ ö ő ú ö ő ő ő ő ö ö ń ő ü

Részletesebben

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE T A R T A L O M

A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE T A R T A L O M A MAGYAR KÖZLÖNY MELLÉKLETE Budapest, 2006. március 8. Meg je le nik minden szerdán. IX. évfolyam, 2006/10. szám Ára: 345 Ft T A R T A L O M I. FÕRÉSZ: Személyi és szer ve ze ti hírek Sze mély ügyi hírek...

Részletesebben

Ú Ö ö ľ ľ ć ľ ľ ú ľ Ö ľ Ĺ ľ ö ľ ľ ö ľ ę ľ ö ľ Í ö ľ ć ľ ú ľ ä Ź Ú Í ć Ö ľ ľ ľ ú Ď ľ ľ ö ć ö ľ ú Ĺ ö Ú ö ź ľ ú Í öľ ú Ú ő ľ ť ľ ť ť ě ú ť ľ ő ľ ŕ ľ ľ Ĺ Ú ö ö ö ö ő ľ ľ ö ľ ű ö ö ľ ő ľ Ö ľ Ĺ Í ľ Í ö ľ ľ

Részletesebben

ő ü ö ő ü ö ő ő ó ó ö í ö ő ö ő ő ő ö ö ö ö ó ö ő ö ő Ö ü ö ó ö ú ó ő Ö í ö í ö ü ö ö ó ő ő ö ő ü ő ő í ő ü ö í ö ö ö ő ö ő ó ő í ú ö ő ő í ő ü ó ó ő

ő ü ö ő ü ö ő ő ó ó ö í ö ő ö ő ő ő ö ö ö ö ó ö ő ö ő Ö ü ö ó ö ú ó ő Ö í ö í ö ü ö ö ó ő ő ö ő ü ő ő í ő ü ö í ö ö ö ő ö ő ó ő í ú ö ő ő í ő ü ó ó ő Ö Á ó ő ő ó Á Ö Ö Á Á Ő ö Á ó ő ü ö ő ü ö ő ő ó ó ö í ö ő ö ő ő ő ö ö ö ö ó ö ő ö ő Ö ü ö ó ö ú ó ő Ö í ö í ö ü ö ö ó ő ő ö ő ü ő ő í ő ü ö í ö ö ö ő ö ő ó ő í ú ö ő ő í ő ü ó ó ő í ü ö ö ő ő ö ő ü ő ő

Részletesebben

csak csak4 csak3 csak1 sak csak2 NYERŐÁR

csak csak4 csak3 csak1 sak csak2 NYERŐÁR mn W FM K F v n d m n d K v d 3 p d 3p 0 d 0 0 0 ó vn g 0 p mb B x M hnő po pő 3 0 3 30 CLgnd 0 Mpo á E gán po á v p g őn gbó M 8 m 08 Nop nú ó K ú ó ú á mn nop n m o C pá bnph ó ü önbö ő m bn 8 0 P dá

Részletesebben

ű ö ő ó ő ő ű ö ő ü ó ö ő ő ő ó ő ő Á ó ő ő ó ó ő ú ő ő ó ó ó ő ö ő ó ó ó ö ö ö

ű ö ő ó ő ő ű ö ő ü ó ö ő ő ő ó ő ő Á ó ő ő ó ó ő ú ő ő ó ó ó ő ö ő ó ó ó ö ö ö Ü Í Ó ó ő ó ő ő ő ü ö ő ő ő öü ő ó ű ö ő ó ő ő ű ö ő ü ó ö ő ő ő ó ő ő Á ó ő ő ó ó ő ú ő ő ó ó ó ő ö ő ó ó ó ö ö ö ő ó ő ü ó ü ő ö ö ú ö ő ö ö ú ö ü ü ő ó ü ü ő ü ó ö ö ó ó ö ő ö ö ó ö ó ó ó ó ö ő ö ü

Részletesebben

ú ź ő í ü ź ü ź ź í ź ü ö ú ę í ő ź ź ö ő ő í ę ú ő É ů ę í ő í ý ú í ä ő í í í ű ő ö ü źű ő ź ú ő ü í Ĺ í í í ő í ő ę ő ő í ú ő ü ź ę ę ő ő ý ö ź ü í

ú ź ő í ü ź ü ź ź í ź ü ö ú ę í ő ź ź ö ő ő í ę ú ő É ů ę í ő í ý ú í ä ő í í í ű ő ö ü źű ő ź ú ő ü í Ĺ í í í ő í ő ę ő ő í ú ő ü ź ę ę ő ő ý ö ź ü í ő ü ő ę đ ü ý í ő ő ő ö ü ý ü ů í ő ő í ę ý í ü ö Í ü ź ő ö ő ö ü ö ý í í Ĺ ź ű ú ý ý ő ý ő ö ú ý ú í ö ú í í ő ý ź ö ö ö ö ę ü ý í ź ő ő ü ý ő ź íí í í ö ö ý ý ő ź ö ú ý ú ý ő đ ö ő ő ő ę ő ű đí ő í ő

Részletesebben

ľ ü í í ö ő ő ö Ü Ü í ü ü ő ľ ő ľ Ĺ ľ ę ú ö ľü ö ü ö Ĺ í í í ö ý Á ú í ú í ö ü í í í í ä ľ ú ő ö ö ő ü í ű ö ö ö í ő ľ ő ľ ő ü ű ö ö ľ ú í í í ö í ő ö

ľ ü í í ö ő ő ö Ü Ü í ü ü ő ľ ő ľ Ĺ ľ ę ú ö ľü ö ü ö Ĺ í í í ö ý Á ú í ú í ö ü í í í í ä ľ ú ő ö ö ő ü í ű ö ö ö í ő ľ ő ľ ő ü ű ö ö ľ ú í í í ö í ő ö ő ľ ľü Í ľ ľ ľ ęô ő ü Ü Ü ľ ľ ľ ľ ö ľü ľ íľ ő ľ ő Ĺ ő í ü ő ö í ü ö ľ ń ú ő ő ü ö ü ę Á Ĺ Ú ő ü í ü Ĺ ő ę ő ľ ö ü Ĺ ű ö ä ö ö ü ü ľ Á ę ľ ő Ĺ ű ö ü ö í ö ęľ ę í ü ť ę ť ö ľü ľ ő í ä ő í đě Ü Ü ý ö ü ö

Részletesebben

Adatgyőjtés, mérési alapok, a környezetgazdálkodás fontosabb mőszerei

Adatgyőjtés, mérési alapok, a környezetgazdálkodás fontosabb mőszerei GazdálkodásimodulGazdaságtudományismeretekI.Közgazdaságtan KÖRNYEZETGAZDÁLKODÁSIMÉRNÖKIMScTERMÉSZETVÉDELMIMÉRNÖKIMSc Tudományos kutatásmódszertani, elemzési és közlési ismeretek modul Adatgyőjtés, mérési

Részletesebben

ľ ő ľü ő ő ü ľ ü ö ő ł ő ü ü ő Á É Á Ú É Ü É ő ú ő ő ľ ő üľ ľ ľ ő ő ľ Á Á É Á Ú Ó É Ü É Á Á ő Ĺ ź ľ ő ľ ő ľ ü ő ő ľ ő ő ľ ő Í ő ő ő ú ľ ő ľ É Í É ő ő ľ ö ő ő ő ľ ľ ő ľ ő ľ ü ö ú ŕ ő ľ ľ ő ő ľ ő ő ľ ő ő

Részletesebben